bulging (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Nổi lên
bulging phiên âm IPA là /ˈbʌldʒɪŋ/
bulging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bulging
Nghe phát âm giọng Mỹ của bulging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bulging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bulging