buffing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
đánh bóng
buffing phiên âm IPA là /ˈbʌfɪŋ/
buffing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buffing
Nghe phát âm giọng Mỹ của buffing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buffing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buffing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buffing