buffed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh bóng
buffed phiên âm IPA là /bʌft/
buffed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buffed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buffed