bục trình diễn nghĩa tiếng Anh là
Platform
/ˈplætfɔːrm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Platform
Nghe phát âm giọng Mỹ của Platform
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bục trình diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Platform
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platform: bục trình diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Platform