bực mình nghĩa tiếng Anh là
vexingly
/ˈveksɪŋli/
bực mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vexingly: bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vexingly