bực bội nghĩa tiếng Anh là
exasperation
/ɪɡˌzæspəˈreɪʃən/
(n)
bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exasperation: bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exasperation