bùa hộ mệnh nghĩa tiếng Anh là
amulet
/ˈæmjʊlɪt/
(n)
bùa hộ mệnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amulet: bùa hộ mệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amulet