bừa bãi nghĩa tiếng Anh là
random
/ˈrændəm/
(adj)
bừa bãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan random: bừa bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
random