bù trừ nghĩa tiếng Anh là
equaliser
/ˈiːkwəlaɪzər/
(n)
bù trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equaliser: bù trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equaliser