bù lỗ nghĩa tiếng Anh là
subsidy
/ˈsʌbsɪdi/
(n)
bù lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subsidy: bù lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subsidy