bù đắp nghĩa tiếng Anh là
offsets
/ˈɒfˌsɛt/
(n)
bù đắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offsets: bù đắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offsets