brushstroke (n) nghĩa tiếng Việt là
nét vẽ
brushstroke phiên âm IPA là /brʌʃstəʊk/
brushstroke còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brushstroke
Nghe phát âm giọng Mỹ của brushstroke
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nét vẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brushstroke
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brushstroke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brushstroke