brushing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang chải
brushing phiên âm IPA là /ˈbrʌʃɪŋ/
brushing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brushing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brushing