brushed (past participle) nghĩa tiếng Việt là
chải qua
brushed phiên âm IPA là /brʌʃt/
brushed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brushed