brushed nghĩa tiếng Việt là được chải
brushed phiên âm IPA là /brʌʃt/
brushed còn có các bản dịch khác là
Chải qua, lau, đã chải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brushed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được chải