broken (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị gãy
broken phiên âm IPA là /ˈbroʊkən/
broken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broken
Nghe phát âm giọng Mỹ của broken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broken