broke out (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
bùng nổ
broke out phiên âm IPA là /brəʊk aʊt/
broke out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broke out
Nghe phát âm giọng Mỹ của broke out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùng nổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broke out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broke out