broiler (n) nghĩa tiếng Việt là
Gà con
broiler phiên âm IPA là /ˈbrɔɪlər/
broiler còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broiler
Nghe phát âm giọng Mỹ của broiler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gà con
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broiler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broiler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broiler