broadly speaking (adv)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
nói chung
broadly speaking phiên âm IPA là /ˈbrɔːdli ˈspiːkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broadly speaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của broadly speaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói chung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broadly speaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broadly speaking
Mở Rộng