broadening (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mở rộng
broadening phiên âm IPA là /ˈbrɔːdənɪŋ/
broadening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broadening
Nghe phát âm giọng Mỹ của broadening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broadening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broadening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broadening