broaching (v) nghĩa tiếng Việt là
nêu ra
broaching phiên âm IPA là /ˈbrəʊtʃɪŋ/
broaching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broaching
Nghe phát âm giọng Mỹ của broaching
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broaching