briny nghĩa tiếng Việt là
Mặn
briny phiên âm IPA là /ˈbraɪni/
briny còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của briny
Nghe phát âm giọng Mỹ của briny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của briny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briny
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briny