brimming (adj)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Đầy tràn
brimming phiên âm IPA là /ˈbrɪmɪŋ/
brimming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brimming
Nghe phát âm giọng Mỹ của brimming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đầy tràn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brimming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brimming