brightening (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
sáng lên
brightening phiên âm IPA là /ˈbraɪtnɪŋ/
brightening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brightening
Nghe phát âm giọng Mỹ của brightening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brightening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brightening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brightening