bridles (n) nghĩa tiếng Việt là
cổ vịt
bridles phiên âm IPA là /ˈbraɪd(ə)l/
bridles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridles