bridging (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Nối liền
bridging phiên âm IPA là /ˈbrɪdʒɪŋ/
bridging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bridging
Nghe phát âm giọng Mỹ của bridging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nối liền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bridging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridging