breitete sich aus (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    đã lan truyền
                                    
                    
                 
                                            
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm tiếng Đức của breitete sich aus 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lan truyền
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của breitete sich aus
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breitete sich aus
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng