breathtaking (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngoạn mục
breathtaking phiên âm IPA là /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/
breathtaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breathtaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của breathtaking
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breathtaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breathtaking