breaking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự gãy
breaking phiên âm IPA là /ˈbreɪkɪŋ/
breaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breaking