break nghĩa tiếng Việt là chỗ rạn nứt
break phiên âm IPA là /breɪk/
break còn có các bản dịch khác là
Bắt đầu, giải lao, sự nghỉ ngơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan break
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
break
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỗ rạn nứt