brazenness (n) nghĩa tiếng Việt là
trơ trẽn
brazenness phiên âm IPA là /ˈbreɪzənnəs/
brazenness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brazenness
Nghe phát âm giọng Mỹ của brazenness
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brazenness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brazenness