brazenly nghĩa tiếng Việt là
mặt dày
brazenly phiên âm IPA là /ˈbreɪzənli/
brazenly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brazenly
Nghe phát âm giọng Mỹ của brazenly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brazenly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brazenly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brazenly