brazen (adj) nghĩa tiếng Việt là
mặt dày
brazen phiên âm IPA là /ˈbreɪzən/
brazen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brazen
Nghe phát âm giọng Mỹ của brazen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brazen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brazen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brazen