brawler nghĩa tiếng Việt là Người hay cãi vặt
brawler phiên âm IPA là /ˈbrɔːlər/
brawler còn có các bản dịch khác là
Kẻ gây gỗ, người gây rối, người hay cãi nhau với người khác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brawler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brawler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người hay cãi vặt