branch out (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
chia nhánh
branch out phiên âm IPA là /bræntʃ aʊt/
branch out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của branch out
Nghe phát âm giọng Mỹ của branch out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của branch out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branch out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branch out