bracket nghĩa tiếng Việt là
giá đỡ
bracket phiên âm IPA là /ˈbrækɪt/
bracket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bracket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bracket