brace (n) nghĩa tiếng Việt là
cái nẹp
brace phiên âm IPA là /breɪs/
brace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brace
Nghe phát âm giọng Mỹ của brace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái nẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brace