borrowed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mượn
borrowed phiên âm IPA là /ˈbɑːrəʊd/
borrowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan borrowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
borrowed