borderline (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
ranh giới
borderline phiên âm IPA là /ˈbɔːrdəlaɪn/
borderline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của borderline
Nghe phát âm giọng Mỹ của borderline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ranh giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của borderline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan borderline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
borderline