bordering (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
bordering phiên âm IPA là /ˈbɔːrdərɪŋ/
bordering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bordering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bordering