bóp chặt nghĩa tiếng Đức là
schließen
(v)(Present tense)
bóp chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóp chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schließen: bóp chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schließen