boong tàu nghĩa tiếng Anh là
decks
/dɛks/
(n)(plural)
boong tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decks: boong tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decks