boong tàu nghĩa tiếng Anh là
decks
/dɛk/
(n)(v)
boong tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decks
Nghe phát âm giọng Mỹ của decks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của boong tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decks
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decks: boong tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decks