boondoggle (n) nghĩa tiếng Việt là
lãng phí
boondoggle phiên âm IPA là /ˈbunˌdɑːɡəl/
boondoggle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boondoggle
Nghe phát âm giọng Mỹ của boondoggle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãng phí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boondoggle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boondoggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boondoggle