bonnie (adj)(Scottish) nghĩa tiếng Việt là
dễ thương
bonnie phiên âm IPA là /ˈbɒni/
bonnie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bonnie
Nghe phát âm giọng Mỹ của bonnie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bonnie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonnie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonnie