bổng lộc nghĩa tiếng Anh là
sinecure
/ˈsaɪnɪˌkjʊər/
(n)
bổng lộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinecure: bổng lộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinecure