bồng bềnh nghĩa tiếng Anh là
flighty
/ˈflaɪti/
bồng bềnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flighty
Nghe phát âm giọng Mỹ của flighty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồng bềnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flighty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flighty: bồng bềnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flighty