bonded (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
gắn kết
bonded phiên âm IPA là /bɒndɪd/
bonded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bonded
Nghe phát âm giọng Mỹ của bonded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gắn kết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonded