bồn chồn nghĩa tiếng Anh là
nerviness
/ˈnɜːvɪnɪs/
(n)
bồn chồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nerviness
Nghe phát âm giọng Mỹ của nerviness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồn chồn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerviness: bồn chồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nerviness