bombardieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
oanh tạc
bombardieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bombardieren
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombardieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombardieren