bơm phồng nghĩa tiếng Đức là aufpumpen
bơm phồng còn có các bản dịch khác là
aufblasen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufpumpen: bơm phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufpumpen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bơm phồng